Có 2 kết quả:
馬齒徒增 mǎ chǐ tú zēng ㄇㄚˇ ㄔˇ ㄊㄨˊ ㄗㄥ • 马齿徒增 mǎ chǐ tú zēng ㄇㄚˇ ㄔˇ ㄊㄨˊ ㄗㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(self-deprecating) to have grown old without accomplishing anything (idiom)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(self-deprecating) to have grown old without accomplishing anything (idiom)
Bình luận 0